Có 2 kết quả:

金兰 jīn lán ㄐㄧㄣ ㄌㄢˊ金蘭 jīn lán ㄐㄧㄣ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) profound friendship
(2) sworn brotherhood

Bình luận 0