Có 2 kết quả:
金兰 jīn lán ㄐㄧㄣ ㄌㄢˊ • 金蘭 jīn lán ㄐㄧㄣ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profound friendship
(2) sworn brotherhood
(2) sworn brotherhood
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profound friendship
(2) sworn brotherhood
(2) sworn brotherhood
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0